Có 2 kết quả:
謀智 móu zhì ㄇㄡˊ ㄓˋ • 谋智 móu zhì ㄇㄡˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mozilla Corporation
(2) intelligence and wisdom
(3) resourceful
(4) same as 智謀|智谋
(2) intelligence and wisdom
(3) resourceful
(4) same as 智謀|智谋
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mozilla Corporation
(2) intelligence and wisdom
(3) resourceful
(4) same as 智謀|智谋
(2) intelligence and wisdom
(3) resourceful
(4) same as 智謀|智谋
Bình luận 0